Báo giá Hạt Giống Rau tại Hà Nội

Báo giá Hạt Giống Rau tại Hà Nội

Ngày: 2024-10-08 4:09 PM | Xem: 14357

LIÊN HỆ: 0979 820 083 - 01235 820 083

Để được tư vấn kỹ thuật trồng rau, lắp đặt vườn rau miễn phí !

Bảng giá bán  hạt giống rau toàn quốc, bảng giá hạt giống rau, hạt giống rau, nơi bán hạt giống rau,hạt giống rau hà nội, hạt giống rau quả, hạt giống rau ngót, hạt giống rau thơm, hạt giống rau sạch, hạt giống rau mầm tại hà nội, hạt giống rau mầm hà nội

BẢNG GIÁ BÁN LẺ
           
STT TÊN HÀNG ĐV/g  HG   GIÁ BÁN LẺ (vnđ)   GHI CHÚ 
1 BẦU LAI F1 (VA .72) 5  F1  28,000 ANDO
2 BẦU LAI F1 (VA .72) 10 hạt  F1  15,000 ANDO
3 BẦU HỒ LÔ CAO SẢN (VA. 88) 20 hạt CS 23,000 VN
4 BẦU SAO F1(VA .217) 5  F1  28,000 ANDO
5 BẦU SAO F1(VA .217) 10 hạt  F1  15,000 ANDO
6 BẮP CẢI F1 KA-CROSS (VA.SAKATA 789) CHỊU NHIỆT 10  F1  63,000 NHẬT BẢN
7 BẦU SAO TRÁI DÀI  10  0P  28,000 VN
8 BẮP CẢI F1 KK -CROSS T689 CHỊU NHIỆT 2  F1  23,000 NHẬT BẢN
9 BẮP CẢI TÍM 2  CS  28,000 ITALIA
10 BÍ F1 FUTURE (VA.999) (BÍ ĐỎ) 20  F1  53,000 THAILAN
11 BÍ F1 FUTURE (VA.999) (BÍ ĐỎ) 10 hạt  F1  18,000 THAILAN
12 BÍ ĐẶC RUỘT F1(VA .999) 10  F1  43,000 VN
13 BÍ ĐẶC RUỘT F1(VA .999) 10 hạt  F1  18,000 VN
14 BÍ NGỒI HQ F1 10hat  F1  18,000 HÀN QUỐC
15 BÍ NGỒI HQ F1 10     48,000 HÀN QUỐC
16 BÍ SẶT CAO SẢN (VA.205) 20  CS  73,000 VN
17 BÍ XANH CAO SẢN (VA.224) 5  CS  28,000 VN
18 BÍ XANH CAO SẢN (VA.224) 2  CS  18,000 VN
19 BÍ XANH CAO SẢN (VA.224) 10  CS  41,000 VN
20 BÍ SIÊU NGỌN CAO SẢN (VA.308) 20 CS 15,000 VN
21 CẦN TÂY CAO SẢN (VA.78) 20 CS 28,000 NEW ZEALAND
22 CÀ CHUA F1 PEAR (VA.71) TRÁI TRỨNG CHỊU NHIỆT 5  F1  133,000 ANDO
23 CÀ CHUA F1 MONACO (VA.11) CHIU NHIỆT 5  F1  133,000 ANDO
24 CÀ CHUA F1 MONACO (VA.11) CHIU NHIỆT 0.5  F1  28,000 ANDO
25 CÀ CHUA F1 PEAR (VA.71) TRÁI TRỨNG CHỊU NHIỆT 0.5  F1  28,000 ANDO
26 CÀ CHUA CHERRY ĐỎ F1 (VA.071) CHỊU NHIỆT 50 hạt  F1  18,000 THAILAN
27 CÀ CHUA CHERRY VÀNG F1 (VA.072) CHỊU NHIỆT 50 hạt  F1  18,000 THAILAN
28 CÀ TÍM F1 TOMAWAK NO.1 (VA.117) 5  F1  38,000 ANDO
29 CÀ TÍM F1 TOMAWAK NO.1 (VA.117) 2  F1  28,000 ANDO
30 CÀ TÍM LAI F1 5  F1  38,000  
31 CÀ TÍM LAI F1 2  F1  28,000  
32 CÀ BÁT TÍM LAI F1  5  F1  33,000 VN
33 CÀ BÁT TÍM LAI F1  2  F1  23,000 VN
34 CÀ PHÁO TRẮNG F1 5  F1  28,000  
35 CÀ BÁT TRẮNG 2  CS  20,000 VN
36 CÀ BÁT TRẮNG 5  CS  33,000 VN
37 CÀ BÁT XANH 5  CS  33,000 VN
38 CÀ BÁT XANH 5  CS  20,000 VN
39 CỦ CẢI ĐỎ F1 10  F1  28,000 ITALIA
40 CỦ DỀN ĐỎ F1 10  F1  28,000 ITALIA
41 CÀ PHÁO XANH CAO SẢN (VA.77) 10  CS  23,000 VN
42 CÀ RỐT KSKURODA (VA.66) 20  CS  28,000 NHATBAN
43 CẢI THÌA CAO SẢN 50  CS  15,000 NEW ZEALAND
44 CẢI THÌA CAO SẢN 20  CS  13,000 NEW ZEALAND
45 CẢI NGỌT TUYỂN CAO SẢN  (VA.67) 50  CS  15,000 NEW ZEALAND
46 CẢI NGỌT TUYỂN CAO SẢN  (VA.67) 20  CS  13,000 NEW ZEALAND
47 CẢI BẸ DƯA CAO SẢN (VA.88)  50  CS  15,000 NEW ZEALAND
48 CẢI BẸ DƯA CAO SẢN (VA.88)  20  CS  13,000 NEW ZEALAND
49 CẢI BẸ MÀO GÀ CAO SẢN (VA999) 50  CS  15,000 NEW ZEALAND
50 CẢI BẸ MÀO GÀ CAO SẢN (VA999) 20  CS  13,000 NEW ZEALAND
51 CẢI BẸ XANH MỠ CAO SẢN (VA.22) 50  CS  18,000 NEW ZEALAND
52 CẢI BẸ XANH MỠ CAO SẢN (VA.22) 20  CS  13,000 NEW ZEALAND
53 CẢI CANH LÁ VÀNG CAO SẢN (VA.54) 50  CS  15,000 VN
54 CẢI CANH LÁ VÀNG CAO SẢN (VA.54) 20  CS  11,000 VN
55 CẢI MƠ HOÀNG MAI CAO SẢN (VA.12) 50  CS  15,000 VN
56 CẢI MƠ HOÀNG MAI CAO SẢN (VA.12) 20  CS  11,000 VN
57 CẢI BÓ XÔI TAKII F1 (VA.DASH) 20  F1  28,000 NHAT BAN
58 CẢI NGỒNG TUYỂN CAO SẢN (VA.18) 50  CS  18,000 NEW ZEALAND
59 CẢI NGỒNG TUYỂN CAO SẢN (VA.18) 20  CS  13,000 NEW ZEALAND
60 CẢI NGỒNG TUYỂN CAO SẢN (VA.19) 50  CS  18,000 NEW ZEALAND
61 CẢI NGỒNG TUYỂN CAO SẢN (VA.19) 20  CS  13,000 NEW ZEALAND
62 CẢI CÚC TẺ CAO SẢN (VA.44) 50  CS  15,000 VN
63 CẢI CÚC NẾP CAO SẢN (VA.44) 50  CS  15,000 VN
64 CỦ CẢI HÀ NỘI CAO SẢN (VA.31) Muối dưa 100  CS  15,000 VN
65 CỦ CẢI TUYỂN CAO SẢN  (VA.2014) 45 NGÀY 100  CS  23,000 NEW ZEALAND
66 CẢI NGỌT ĐUÔI PHỤNG 50  CS  15,000 NEW ZEALAND
67 CẢI NGỌT ĐUÔI PHỤNG 20  CS  13,000 NEW ZEALAND
68  DỀN ĐỎ CAO SẢN (VA.16) 50  CS  15,000 VN
69  DỀN ĐỎ CAO SẢN (VA.16) 20  CS  11,000  
70  DỀN KHOANG CAO SẢN (VA.18) 50  CS  15,000 VN
71  DỀN KHOANG CAO SẢN (VA.18) 20  CS  11,000  
72 DỀN XANH CAO SẢN VA.17 50  CS  15,000 VN
73 DỀN XANH CAO SẢN VA.17 20  CS  11,000 VN
74  DƯA HẤU HMN F1 (NVA.222) 20  F1  173,000 THAILAN
75  DƯA HẤU HMN F1 (NVA.222) 5  F1  63,000 THAILAN
76 DƯA LÊ SIÊU NGỌT NGÂN HƯƠNG 5  F1  93,000 ĐÀI LOAN
77 SÚP LƠ XANH MARAOTHONE 10  F1  183,000 NHẬT BẢN
78 SÚP LƠ XANH MARAOTHONE 1  F1  28,000 NHẬT BẢN
79 SU HÀO F1- AMORI (VA.169) Chịu nhiệt 5  F1  48,000 HÀN QUỐC
80 SU HÀO F1- AMORI (VA.169) Chịu nhiệt 2  F1  28,000 HÀN QUỐC
81 SU HÀO F1- AMORI (VA.169) Chịu nhiệt 10  F1  78,000 HÀN QUỐC
82 SU HAO OP- JAPONIA (VA.174) 10  CS  33,000 NEW ZEALAND
83 SU HAO OP- JAPONIA (VA.174) 5  CS  23,000 NEW ZEALAND
84 SU HAO TÍM  2  CS  28,000 ITALIA
85 DƯA LEO XANH F1 (VA.789)  10  F1  48,000 THAILAN
86 DƯA LEO XANH F1 (VA.789)  2  F1  23,000 THAILAN
87 DƯA LEO XANH F1 (VA.765)  10  F1  48,000 THAILAN
88 DƯA LEO XANH F1 (VA.765)  2  F1  23,000 THAILAN
89 DƯA LEO XANH F1 (VA.103) CHỊU NHIỆT 10  F1  53,000 THAILAN
90 DƯA LEO XANH F1 (VA.103) CHỊU NHIỆT 2  F1  23,000 THAILAN
91 DƯA LEO NHẬT  2  F1  28,000 THAILAN
92 LẶC LÈ F1 5  F1  28,000 THAILAN
93  ĐU ĐỦ RUỘT ĐỎ F1 ĐÀI LOAN (VA.505) 20H F1 38,000 ĐÀI LOAN
94  ĐẬU COVE HẠT ĐEN CAO SẢN (VA.006) 100  CS  18,000 VN
95  ĐẬU COVE HẠT ĐEN CAO SẢN (VA.006) 50  CS  13,000 VN
96  ĐẬU COVE VÀNG CAO SẢN (VA.007) 100  CS  15,000 VN
97  ĐẬU COVE VÀNG CAO SẢN (VA.007) 50  CS  13,000 VN
98 ĐẬU COVE BỤI CAO SẢN (VA.009) HẠTTRẮNG 100  CS  18,000 VN
99 ĐẬU COVE BỤI CAO SẢN (VA.009)  HẠT TRẮNG 50  CS  13,000 VN
100 ĐẬU COVE BỤI CAO SẢN (VA.009)  100  CS  18,000 VN
101 ĐẬU COVE BỤI CAO SẢN (VA.009)  50  CS  15,000 VN
102 ĐẬU COVE LEO HẠT NÂU (VA.009)  50  CS  15,000 VN
103 ĐẬU ĐŨA CAO SẢN SỐ 5 100  CS  28,000 VN
104 ĐẬU ĐŨA CAO SẢN SỐ 5 50  CS  18,000 VN
105 ĐẬU ĐŨA CAO SẢN SỐ 5 20  CS  13,000 VN
106 ĐẬU RỒNG TỨ QUÝ 20 CS 28,000 VN
107 ĐẬU BẮP CAO SẢN (VA.78.79) 50 CS 23,000 VN
108 HÚNG QUẾ CAO SẢN (VA.117) 10  CS  18,000 VN
109 KINH GIỚI CAO SẢN (VA.118) 10  CS  18,000 VN
110 MÙI TÀU CAO SẢN (VA.119) 10  CS  18,000 VN
111 TÍA TÔ CAO SẢN (VA.200) 10  CS  18,000 VN
112 KHỔ QUA F1 (VA.254) 20 F1 68,000 ANDO
113 KHỔ QUA F1 (VA.254) 2 F1 18,000 ANDO
114 KHỔ QUA RỪNG F1 (VA.NO-1) 20 F1 73,000 ANDO
115 KHỔ QUA RỪNG F1 (VA.NO-1) 2 F1 18,000 ANDO
116 MƯỚP HƯƠNG F1 (NVA.620) 5 F1 28,000 THAILAN
117 MƯỚP HƯƠNG F1 (NVA.620) 10hat F1 15,000 THAILAN
118 MƯỚP HƯƠNG F1(NVA. 036) 10 hạt F1 15,000 ANDO
119 MƯỚP HƯƠNG F1(NVA. 036) 5 F1 28,000 ANDO
120 RAU MUỐNG CAO SẢN (VA.186) 100  CS  15,000 VN
121 RAU MUỐNG CAO SẢN (VA.186) 1KG  CS  73,000 VN
122 MÙNG TƠI NHẬT CAO SẢN (VA.187) 50  CS  18,000 VN
123 MÙNG TƠI NHẬT CAO SẢN (VA.187) 20  CS  13,000  
124 MÙI TÍA CAO SẢN (VA.188) 50  CS  18,000 VN
125 MÙI CHỊU NHIỆT CAO SẢN (VA.113) 50  CS  18,000 VN
126 ỚT HÀN QUỐC F1 (VA.185) DÀI 12-14cm xuất khẩu 5 F1 83,000 HÀN QUỐC
127 ỚT HÀN QUỐC F1 (VA.185) DÀI 12-14cm xuất khẩu 0.5 F1 18,000 HÀN QUỐC
128 ỚT  CHỈ THIÊN F1 (VA.242) quả dài 5-6cm rất cay 5 F1 83,000 THAILAN
129 ỚT  CHỈ THIÊN F1 (VA.242) quả dài 5-6cm rất cay 0.5 F1 18,000 THAILAN
130 ỚT NGỌT F1 0.5 F1 38,000 THAILAN
131 RAU ĐAY ĐỎ 50 CS 18,000 VN
132 RAU ĐAY ĐỎ 20 CS 13,000 VN
133 RAU ĐAY CAO SẢN (VA.708) TRẮNG 50 CS 15,000 VN
134 RAU ĐAY CAO SẢN (VA.708) TRẮNG   20 13,000 VN
135 THÌ LÀ 4 MÙA CAO SẢN (VA.79) 50 CS 23,000 VN
136 THÌ LÀ 4 MÙA CAO SẢN (VA.79) 20 CS 18,000 VN
137 XÀ LÁCH TÍM 2 CS 21,000 ITALIA
138 XÀ LÁCH ĐĂM CAO SẢN (VA.80) 10 CS 18,000 VN
139 XÀ LÁCH ĐĂM CAO SẢN (VA.80) 2 CS 13,000 VN
140 XÀ LÁCH XOĂN CAO SẢN (VA - 099 ) 10 CS 18,000 VN
141 XÀ LÁCH XOĂN CAO SẢN (VA - 099 ) 2 CS 13,000 VN
142 XÀ LÁCH CHỊU NHIỆT (VA.154) 10 CS 18,000 VN
143 XÀ LÁCH CHỊU NHIỆT (VA.154) 2 CS 13,000 VN
144 XÀ LÁCH DÚM VÀNG  10 CS 18,000  
145 XÀ LÁCH DÚM VÀNG  20 CS 23,000  
146 HÀNH HƯƠNG CAO SẢN (VA.307) 20 CS 23,000 VN
147 HÀNH HƯƠNG CAO SẢN (VA.307) 10 CS 18,000  
148 MẦM CẢI XANH ĐÀ LẠT ( NEW ZEALAND) 50 CS 18,000 NEW ZEALAND
149 MẦM CỦ CẢI TRẮNG  50 CS 18,000 NEW ZEALAND
150 MẦM RAU MUỐNG THÁI LAN (THAILAN) 100 CS 18,000 THAILAN
151 MẦM CỦ CẢI ĐỎ (ITALIA) 50 CS 23,000 ITALIA
152 MẦM  HƯỚNG DƯƠNG (ITALIA) 50 CS 23,000 ITALIA
153 MẦM THẢO DƯỢC METHI 25 CS 18,000 ITALIA
154 MẦM ĐẬU HÀ LAN (ITALIA) 50 CS 18,000 ITALIA
           
  (Giá trên chưa tính VAT và Phí vận chuyển) Áp dụng từ ngày 01/06/2015
  Ghi chú:   Trưởng phòng kinh doanh
  CS: CAO SẢN     Hà Sỹ Tân
  F1: GIỐNG LAI        

 




Hợp tác kinh doanh
Hotline: 01235 820 083
Tư vấn trồng rau tại nhà

Tư vấn kỹ thuật
Hotline: 01235 820 083
Tư vấn trồng rau tại nhà

Tư vấn bán lẻ
Hotline: 01695 559 714
Tư vấn trồng rau tại nhà

Tư vấn bán buôn
Hotline: 01235 820 083
Tư vấn trồng rau tại nhà

Chát tư vấn ngay lúc này !